Cao mộc hoa trắng: giới thiệu, công dụng, cách dùng và những lưu ý

cay-moc-hoa-trang

Mộc hoa trắng là cây thuốc dùng để điều trị lỵ amip hiệu quả đã được dùng từ rất lâu. Ngoài công dụng đó, chúng còn được dùng để điều trị bệnh tiểu đường, diệt giun. Cùng đọc qua bài viết dưới đây để biết thêm thông tin hữu ích về công dụng, cách dùng và các lưu ý khi dùng cây mộc hoa trắng nhé!

1. Giới thiệu về cây mộc hoa trắng

1.1. Cây mộc hoa trắng là cây gì?

Trong y học cổ truyền, cây mộc hoa trắng là một vị thuốc nam quý, có nhiều tác dụng hữu ích đến tình trạng sức khỏe. Một vài công dụng phổ biến phải kể đến như điều trị các bệnh lý về đường tiêu hóa: tiêu chảy, lỵ amip, viêm đại tràng, tăng cường chức năng tiêu hóa…

Cây mộc hoa trắng thuộc họ Trúc đào, có tên khoa học là Holarrhena antidysenteria Wall. Trong dân gian, có một số cách gọi khác cho loại cây này như cây Sừng trâu, Mức lá to, Mộc vài, Thừng mực lá to, Mức hoa trắng,…

cay-moc-hoa-trang

Mộc hoa trắng là một vị thuốc nam quý, có nhiều tác dụng hữu ích đến sức khỏe con người. Phân bố của loài cây này khá rộng rãi, xuất hiện ở nhiều quốc gia khác nhau.

Trong đó, có một số nơi phổ biến vị thuốc này như Ấn Độ, Trung Quốc, Thái Lan, Malaysia… Tại Việt Nam, cây mọc nhiều tại các tỉnh phía Bắc như Vĩnh Phúc, Cao Bằng, Bắc Giang, Bắc Ninh, Lạng Sơn… và một số các tỉnh miền Trung.

Hạt và vỏ cây của mộc hoa trắng là hai bộ phận chính được sử dụng để làm thuốc chữa bệnh. Ngoài ra, lá cây cũng có nhiều hoạt chất có tác dụng điều trị hiệu quả.

Cây nở hoa từ tháng 3 đến tháng 7, quả bắt đầu xuất hiện vào khoảng tháng 6 đến tháng 12. Thời điểm thu hoạch hạt thích hợp nhất là khi quả đã chín già lúc mùa đông.

Sau khi hái, có thể dùng dạng tươi để điều trị hoặc đi phơi hay sấy khô để bảo quản được lâu hơn. Khi dược liệu được sơ chế khô, để giữ được lâu nhất cần đặt vào trong các túi kín và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.

1.2. Cây mộc hoa trắng có đặc điểm gì?

Tùy thuộc vào dinh dưỡng tại nơi cây sinh sống mà Hoa mộc trắng có thể cao đến tận 13m và chu vi khoảng 1,1m. Đây là một loại cây bụi rụng lá, thân gỗ.

Cành cây nhẵn hoặc có mang nhiều lông tơ màu đỏ. Bề mặt cành còn chứa nhiều bì khổng trắng, phần sẹo lá còn sót lại sẽ nổi hẳn lên.

Lá cây có hình bầu dục, chiều dài khoảng 12-15cm, rộng khoảng 4-8cm. Phần đầu và đáy của lá có thể tròn hoặc nhọn. Mặt lá bóng có màu xanh lục nhạt. Lá của cây mộc hoa trắng mọc rất gần và đối nhau, nhìn như không có cuống lá và không có lá kèm.

Hoa của cây có màu trắng, mọc thành từng chùm hình ngù trong kẽ lá hay đầu cành. Thùy đài hoa hình mác thuôn dài, đầu nhọn, có lông tơ. Mỗi đài hoa dài trung bình từ 2-3mm.

cay-moc-hoa-trang

Quả hình trụ, hình nang chia nhỏ, dài từ 15-45cm với đường kính 5-10mm. Quả mọc song song hai bên, thường một bên quả sẽ nhỏ hơn, trong có lõi có màu chấm trắng. Hạt hình thuôn dài, có đầu với lông nâu, thường dài từ 2-2,5 cm.

Vì cùng thuộc họ Trúc đào nên cây mộc hoa trắng thường rất dễ bị nhầm lẫn với cây Lòng mức. Tuy nhiên, đặc điểm dược lý và đặc tính dược liệu của hai loại cây này không giống nhau nên không thể thay thế được nhau.

2. Giới thiệu chung về Cao Mộc Hoa Trắng (Holarrhena Antidysenterica Wall extract)

Cao Mộc Hoa Trắng (Holarrhena Antidysenterica Wall extract) được chiết xuất từ cây mộc hoa trắng, có tên khoa học là Holarrhena antidysenterica (Roxb. Ex Flem.) A. DC., thuộc họ Trúc đào (Apocynaceae).

Cảm quan: Cao mộc hoa trắng có dạng bột hoặc lỏng đặc màu nâu, đồng nhất, mùi thơm đặc trưng.

cao-moc-hoa-trang-holarrhena-antidysenterica-wall-extract

Từ vỏ và hạt cây mộc hoa trắng, người ta chiết được các alcaloid chủ yếu sau đây:

  • Conessin C24H40N2
  • Norconessin C23H38N2
  • Conessimin C23H38N2
  • Isoconessimin C23H38N2
  • Conessinidin C21H32N2
  • Konkurchin C21H32N2
  • Holarrhenin C24H38ON2

3. Thành phần hóa học và cơ chế tác dụng của cao mộc hoa trắng

3.1. Thành phần hóa học

Các bộ phận vỏ cây, hạt có tác dụng chữa bệnh nhờ chứa các chất hóa học có tác dụng dược lý. Cụ thể:

  • Vỏ cây chứa 2% alkaloid, phần lớn là là conessin.
  • Hạt mộc hoa trắng có chứa 36-40% dầu và 0.025% alkaloid.

3.2. Cơ chế tác dụng

Trong cây mộc hoa trắng, hoạt chất có tác dụng dược lý chính là conessin. Trên lâm sàng, người ta dùng conessin dạng clohydrat hay bromhydrate để chữa lỵ amip.

Do nó có thể ức chế sự sản xuất độc tố và ngăn chặn sự bài tiết của vi khuẩn trong ruột. Từ đó, dẫn tới giảm độc lực của chủng vi khuẩn gây độc tố ruột (ETEC) giúp bảo vệ chống lại giai đoạn tiêu chảy.

moc-hoa-trang-va-co-che-tieu-chay

Hoạt chất chính conessin trong thuốc mộc hoa trắng diệt amip ở cả thể hoạt động và thể kén. Do đó, thuốc có tác dụng nhanh, tiêu diệt được tận gốc mầm bệnh và giúp ngăn chặn bệnh lây lan.

Đây là một trong những ưu điểm vượt trội khi sử dụng thuốc mộc hoa trắng so với các loại thuốc chữa tiêu chảy khác.

Ngoài ra, chiết xuất etanolic từ hạt mộc hoa trắng được dùng để ngăn ngừa bệnh tiểu đường. Do chất này ức chế α-glucosidase – đây là chất có tác dụng làm tăng hấp thu lượng đường từ ruột. Khi ức chế men α-glucosidase sẽ làm giảm lượng đường trong máu, đặc biệt sau khi ăn.

4. Công dụng của cao mộc hoa trắng

Từ vỏ và hạt cây người ta đã chiết xuất các alkaloid có nhiều công dụng có ích như conessin, conesinidin, conkurchin, holarhenin, kurchine, holarrhemine… Trong vỏ cây chứa 2% các alkaloid trong có consenin.

Conessin là alkaloid gây tác dụng dược lý chính của cây và chiếm 2% hoạt chất trong vỏ cây. Trong hạt có từ 36-40% dầu và 0,025% alkaloid. Với thành phần hóa học đa dạng và có dược tính cao như trên, cao mộc hoa trắng được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý.

4.1. Chống tiêu chảy

Tác dụng lên các bệnh đường tiêu hóa là một tác dụng phổ biến của cây mộc hoa trắng được nhiều người biết đến và áp dụng.

Trong y học cổ truyền, cao dược liệu mộc hoa trắng thường dùng trong các bệnh lý về đường tiêu hóa như đau quặn bụng, mót rặn, đầy hơi, tiêu chảy, nhiễm khuẩn đường ruột, viêm đại tràng cấp và mạn tính.

Theo kết quả thử nghiệm trên chuột bị tiêu chảy do dầu thầu dầu, dịch chiết trong Ethanol làm giảm đáng kể số lần đại tiện của chuột.

Theo một nghiên cứu khác, chiết xuất nước vỏ rễ cây mộc hoa trắng có tác dụng chống tiêu chảy do vi khuẩn E.Coli gây ra. Dịch chiết này có tác dụng ức chế quá trình sản xuất độc tính của vi khuẩn, giảm độc tính của chúng và giảm tiết dịch ruột.

Theo nghiên cứu trên ba chủng vi khuẩn E.coli, nước sắc từ vỏ cây có hoạt tính chống tiêu chảy. Ngoài ra, cây còn có khả năng ức chế sự sản xuất và bài tiết độc tố của vi khuẩn trong ruột, giảm độc lực của các chủng vi khuẩn gây độc tố ruột.

Do đó, mộc hoa trắng có tác động hiệu quả lên nhiều giai đoạn tiêu chảy.

Ngoài các chủng E.coli, nước sắc từ cây mộc hoa trắng còn có tác dụng lên nhiều vi khuẩn khác như lỵ, tụ cầu,.. giúp ngăn ngừa bệnh viêm đại tràng.

4.2. Chống ký sinh trùng

Conessin có trong vỏ cây và hạt của cây mộc hoa trắng có khả năng diệt trừ giun, lỵ amip, tác dụng đến cả kén của ký sinh trùng. Để có được hiệu quả như vậy nhờ vào khả năng ức chế tăng trưởng, khử trùng và chống ăn mòn của Conessin.

Hiệu lực tương tự như emetin nhưng ít độc, tác dụng đến nhiều dạng ký sinh trùng và dễ sử dụng hơn.

4.3. Cải thiện tình trạng tiểu đường

Chiết xuất etanolic hạt mộc hoa trắng có giúp giảm lượng đường trong máu sau ăn. Theo kết quả nghiên cứu, dịch chiết hạt mộc hoa trắng có tác dụng hạ đường huyết, cải thiện bệnh tiểu đường:

  • Chiết xuất hạt bằng hỗn hợp dung dịch Methanol – nước – ether hoạt tính hạ đường huyết ở liều 250mg/kg trên mô hình chuột.
  • Chiết xuất etanolic của hạt cải thiện bệnh tiểu đường với liều 300mg/kg: Giảm nồng độ cholesterol, giảm acid uric, giảm triglycerid và giảm đường huyết.

Cơ chế được cho là cao dược liệu mộc hoa trắng ức chế anpha glucosidase – enzyme phân cắt disaccaride, oligo-saccaride và aryl glucoside từ thức ăn thành glucose. Nhờ đó, nồng độ glucose trong ruột giảm, giảm hấp thu glucose từ ruột vào máu kéo theo giảm đường huyết.

Ngoài ra, lá cây mộc hoa trắng cũng có tác dụng chữa bệnh tiểu đường. Cụ thể, nghiên cứu đã chứng minh khi sử dụng chiết xuất etanolic lá cây với liều 400 mg/kg trong 21 ngày có tác dụng hạ đường huyết đáng kể.

Tóm lại, chiết xuất etanolic từ hạt mộc hoa trắng được nghiên cứu rộng rãi về hoạt tính giảm tình trạng đái tháo đường. Với liều từ 250 -300 mg/kg, dịch chiết của nó thể hiện sự ức chế hoạt động của alpha glycosidase.

Do đó làm giảm sự hấp thụ carbohydrate từ ruột, ngăn cản sự tăng đường huyết sau ăn. Hoạt lực này được so sánh tương đương với acarbose.

Ngoài hạt, chiết xuất từ lá mộc hoa trắng cũng có đặc tính giảm nguy cơ đái tháo đường khi dùng trong 21 ngày liên tục ở liều 400 mg/kg. Tác dụng này có thể so sánh với glibenclamide ở liều lượng 5 mg/kg khi dùng đường uống.

4.4. Chống oxy hóa

Theo nghiên cứu, dịch chiết nước và cồn của cây mộc hoa trắng có khả năng ức chế gốc tự do cao.

4.5. Chống viêm và giảm đau

Dịch chiết cồn từ vỏ cây mộc hoa trắng có tác dụng là giảm các chất trung gian hóa học của phản ứng viêm và các chất dẫn truyền cảm giác đau. Từ đó cây có công dụng chống viêm, giảm đau hiệu quả.

4.6. Chống sỏi niệu

Cây mộc hoa trắng có khả năng giảm thiểu nguy cơ bị sỏi thận. Chiết xuất metanol của cây mộc hoa trắng có tác dụng ức chế sự hình thành các tinh thể canxi oxalat.

4.7. Chống ung thư

Trong các nghiên cứu tại phòng thí nghiệm, tác dụng gây độc tế bào của chiết xuất từ lá mộc hoa trắng có khả năng chống lại 14 dòng tế bào ung thư ở người. Các dòng tế bào này xuất phát từ 9 loại mô khác nhau gồm vú, ruột , cổ tử cung, hệ thần kinh trung ương, phổi, gan, miệng, buồng trứng, tuyến tiền liệt.

Tác dụng này vẫn đang được nghiên cứu với nhiều giai đoạn chiết xuất khác nhau. Các nhà nghiên cứu đã quan sát thấy rằng, phân đoạn hòa tan các hoạt chất của cây trong cloroform cho khả năng chống ung thư cao nhất trên các dòng tế bào ung thư ở người

4.8. Các tác dụng khác

Ở Ayurveda và Ấn Độ, loại cây này còn được sử dụng để chữa các bệnh liên quan đến rối loạn máu, sốt, vàng da, thiếu máu…

Ngoài ra, mộc hoa trắng còn có thể gây hạ huyết áp, làm chậm nhịp tim, chống co thắt, chống oxy hóa, kích thích sự co bóp ruột và tử cung…

Ngoài các công dụng chính trên, thuốc mộc hoa trắng còn có một số công dụng khác như chống ung thư, chống vi khuẩn, kích thích thần kinh trung ương,…

5. Mộc hoa trắng có gây hại gì không?

Các hoạt chất alkaloid được chiết xuất từ cây mộc hoa trắng khá lành tính. Tuy nhiên, với liều cao conessin có thể gây liệt trung tâm hô hấp. Chất có tác dụng gây tê tại chỗ khi tiêm.

Tuy nhiên, kèm theo đó là hiện tượng hoại thư. Vì vậy, bài thuốc này không được dùng làm thuốc gây tê trong y tế.

Các nghiên cứu về tác dụng gây độc trên nguyên bào xương và nguy cơ ngộ độc cấp tính qua đường uống đã được thực hiện ở chuột.

Các kết quả cho thấy không có độc tính tế bào nào được ghi nhận lên đến liều 16 μg/ml và tất cả các loại chiết xuất từ hạt mộc hoa trắng đều an toàn đến 2000mg/ kg ở chuột.

Theo một báo cáo khác cũng được thực hiện trên chuột có kết luận chiết xuất ethanolic từ cây an toàn lên đến 3000 mg/kg

Mặt khác, thành phần dịch chiết etanolic của cây tạo phức hợp gây độc cho gan chuột khi dùng ở liều 270 và 530 mg/kg/ngày (thấp hơn 10 và 20 lần so với liều dùng cho người).

Tác dụng này xảy ra khi dùng trong thời gian dài, liên tục trên 3 tháng. Do đó, người ta cho rằng nên tránh dùng quá liều và kéo dài để ngăn ngừa các tác dụng phụ gây độc gan của các hoạt chất.

Mộc hoa trắng là dược liệu khá an toàn và dễ sử dụng, mang lại hiệu quả điều trị khá cao. Tuy nhiên, bên cạnh các tác dụng không mong muốn đã nghiên cứu được thì việc sử dụng các hoạt chất từ cây này có hai lưu ý lớn:

  • Cực kỳ thận trọng khi sử dụng cho trẻ nhỏ
  • Không dùng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú nếu chưa được bác sĩ cho phép.

6. Liều dùng và các bài thuốc về mộc hoa trắng

6.1. Liều dùng

Với các công dụng hữu ích nêu trên, các chiết xuất từ cây mộc hoa trắng được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng mà có thể dùng dược liệu ở dạng cao lỏng hay thuốc bột.

Một số khuyến cáo về liều lượng thuốc tùy thuộc vào các dạng hoạt chất khác nhau như:

  • Cồn từ hạt: Khoảng 2 – 6g/ngày
  • Bột từ hạt: Khoảng 3 – 6g/ngày
  • Cao lỏng: Khoảng 1 – 3g/ngày
  • Bột từ vỏ: Khoảng 10g/ngày

6.2. Các bài thuốc từ mộc hoa trắng

Một số bài thuốc cổ truyền chữa bệnh từ dược liệu của cây mộc hoa trắng được sử dụng phổ biến hiện nay như:

6.2.1. Bài thuốc mộc hoa trắng chữa viêm đại tràng

Bài thuốc 1: Cần chuẩn bị vỏ cây mộc hoa trắng với lượng tùy ý. Đem đi tán thành bột mịn. Mỗi ngày dùng 10g sắc chung với nước để uống khi còn ấm.

Hoặc có thể dùng cao khô mộc hoa trắng, đỡ mất công phải tán mộc hoa trắng thô thành bột mịn.

cao-kho-diep-ha-chau

Cao khô mộc hoa trắng dạng bột mịn

Bài thuốc 2: Cần chuẩn bị phần hạt của mộc hoa trắng. Cũng đem tán dược liệu thành bột rồi mỗi ngày lấy khoảng 10 -15g sắc lấy nước uống trong ngày. Mỗi ngày có thể uống nhiều lần và cần duy trì trong thời gian dài.

6.2.2. Bài thuốc mộc hoa trắng chữa bệnh lỵ

  • Chuẩn bị: Phần vỏ cây mộc hoa trắng với lượng tùy ý.
  • Thực hiện: Đem phơi khô dược liệu rồi đi tán thành bột mịn. Có thể sắc với nước hoặc hòa với nước sôi ấm uống mỗi ngày 10 – 15g. Dùng liên tục và đều đặn đến khi các triệu chứng của bệnh thuyên giảm.

Có thể dùng dạng cao đặc mộc hoa trắng để có thể pha loãng một cách dễ dàng.

cao-dac-diep-ha-chau

Cao đặc mộc hoa trắng dạng dịch sệt, dễ hòa tan

6.2.3. Bài thuốc mộc hoa trắng chữa bệnh tiêu chảy

Ngoài thành phần chính là cao đặc mộc hoa trắng thì thuốc còn có thêm cao đặc mộc hương và berberin clorid.

Berberin có nguồn gốc từ thảo dược (chiết xuất từ cây hoàng đằng), có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn và được sử dụng phổ biến trong điều trị bệnh lý tiêu chảy, kiết lỵ.

Xem thêm Tổng quan về Berberine | Thần dược cho cơ thể

Bên cạnh đó, cao đặc mộc hương có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa, điều trị bệnh lỵ. Sự kết hợp 2 thành phần phụ này vào công thức thuốc mộc hoa trắng sẽ làm hiệp đồng làm tăng tác dụng điều trị tiêu chảy của thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng cao mộc hoa trắng

7.1. Tác dụng phụ của cao mộc hoa trắng

Tuy là một loại dược liệu lành tính và ít độc, nhưng khi dùng thuốc mộc hoa trắng có thể xuất hiện một số tác dụng phụ sau:

  • Dùng liều cao, có thể gây liệt trung tâm hô hấp.
  • Hạ huyết áp và làm chậm nhịp tim.
  • Kích thích co bóp ruột và tử cung.

7.2. Chống chỉ định và thận trọng

Nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng các sản phẩm từ dược liệu mộc hoa trắng, người dùng cần chú ý các thông tin về chống chỉ định, thận trọng và các lưu ý khi sử dụng.

Cao mộc hoa trắng không được dùng cho những người:

  • Người suy giảm chức năng gan.
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
  • Người tỳ vị hàn hư gây tiêu chảy

Cần thận trọng khi dùng cao mộc hoa trắng cho trẻ em, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng.

7.3. Lưu ý khi sử dụng cao mộc hoa trắng

Dược liệu mộc hoa trắng lành tính và an toàn. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng thuốc mộc hoa trắng, người dùng cần lưu ý:

  • Cao mộc hoa trắng nên dùng sau bữa ăn.
  • Nếu dùng liều lớn trên 500mg conessin/ngày có thể gây ra các biểu hiện như: hay lo lắng, mất ngủ, chóng mặt và có khi gây ảo giác. Khi gặp các triệu chứng nên thì nên ngừng thuốc và tham khảo thêm ý kiến của bác sĩ và dược sĩ.
  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C và tránh ánh tránh để tránh làm hỏng thuốc, làm giảm tác dụng của thuốc.
  • Để xa tầm tay của trẻ em.

Khi lựa chọn dùng cao mộc hoa trắng, cần lưu ý:

  • Mộc hoa trắng không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Mộc hoa trắng dùng cho trẻ từ 3 tuổi trở lên.
  • Thận trọng khi dùng mộc hoa trắng cho trẻ em.

Khi dùng mộc hoa trắng, người dùng cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng. Để phòng tránh các rủi ro không đáng có, người dùng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ khi sử dụng mộc hoa trắng.

Nguồn: theo vinmec và imiale

8. Mua Cao Mộc Hoa Trắng (Holarrhena Antidysenterica Wall extract) ở đâu uy tín chất lượng

Cao Mộc Hoa Trắng (Holarrhena Antidysenterica Wall extract) đang ngày càng trở nên phổ biến hơn. Trên thị trường xuất hiện ngày càng nhiều các chế phẩm từ cây mộc hoa trắng với đủ mọi hình thức: trà túi lọc, cao mềm, dung dịch uống, viên nén… và đặc biệt là các loại thực phẩm chức năng với Cao Mộc Hoa Trắng (Holarrhena Antidysenterica Wall extract) là thành phần chính.

Với những ưu thế khó có thể tìm thấy ở các đơn vị phân phối nguyên liệu dược liệu, Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Thiên Tuế tự hào là đơn vị phân phối sản phẩm Cao Mộc Hoa Trắng (Holarrhena Antidysenterica Wall extract) cực kì chất lượng, với đầy đủ hồ sơ và giấy tờ chứng minh nguồn gốc sản phẩm cũng như là kiểm định hoạt chất.

Ưu điểm của Cao Mộc Hoa Trắng (Holarrhena Antidysenterica Wall extract) tại Thientue Pharma JSC:

  • Dược liệu được kiểm tra nghiêm ngặt ngay từ khâu thu hái với đội ngũ những chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm.
  • Dược liệu được rửa sạch và cô chiết theo phương pháp thích hợp tại nhà máy theo tiêu chuẩn GMP Đông Dược.
  • Cao dược liệu được chiết xuất theo dây chuyền khép kín, đảm bảo vô khuẩn, hạn chế nhiễm vi sinh.
  • Phòng ra cao sạch, đạt cấp độ D (theo nguyên tắc GMP Đông Dược).

Sản phẩm Cao Mộc Hoa Trắng (Holarrhena Antidysenterica Wall extract) được bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Với ưu thế sở hữu dây chuyền sản xuất cao khô/cao lỏng dược liệu hiện đại, đạt chuyển GMP, Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên Tuế tự hào là nhà phân phối các loại Cao Mộc Hoa Trắng (Holarrhena Antidysenterica Wall extract) đáp ứng được yêu cầu sản xuất của Quý khách hàng.

Thông tin chi tiết hoặc nhận báo giá, vui lòng liên hệ:

Hotline/Zalo: 08888 3 15 17    |     Email: thientue.net.vn@gmail.com

Dược phẩm Thiên Tuế - Hợp tác chân thành

Thông tin chi tiết hoặc nhận báo giá, quý khách vui lòng liên hệ:

Hotline/Zalo: 08888 3 15 17

Email: thientue.net.vn@gmail.com

Dược phẩm Thiên Tuế
- Hợp tác chân thành -

cong-cty-co-phan-duoc-pham-thien-tue-logo-white-background

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Thiên Tuế

THIENTUE PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY

Xin chào quý khách! Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Thiên Tuế (Thientue Pharma JSC) tự hào là đơn vị cung cấp nguyên liệu dược liệu cho sản xuất dược, nguyên liệu cho sản xuất thực phẩm chức năng, nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm, thực phẩm và nguyên liệu cho sản xuất thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu cho sản xuất thuốc thủy sản hàng đầu Việt Nam.

Thiên Tuế xin gửi tới Quý khách hàng lời chào trân trọng, lời chúc sức khỏe, may mắn và thành công. Chúng tôi rất mong nhận được sự hài lòng từ quý khách hàng.

Xin cám ơn quý khách!

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Thiên Tuế

THIENTUE PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY

Xin chào quý khách! Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Thiên Tuế (Thientue Pharma JSC) tự hào là đơn vị cung cấp nguyên liệu dược liệu cho sản xuất dược, nguyên liệu cho sản xuất thực phẩm chức năng, nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm, thực phẩm và nguyên liệu cho sản xuất thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu cho sản xuất thuốc thủy sản hàng đầu Việt Nam.

Thiên Tuế xin gửi tới Quý khách hàng lời chào trân trọng, lời chúc sức khỏe, may mắn và thành công. Chúng tôi rất mong nhận được sự hài lòng từ quý khách hàng.

Xin cám ơn quý khách!

Điều đặc biệt từ Thiên Tuế

   Nguyên liệu có chứng minh lâm sàng

Tập hợp danh mục các nguyên liệu đặc biệt, đã được chứng minh lâm sàn bởi các cơ sở uy tín cấp quốc gia.

  Nguyên liệu độc quyền

Tập hợp danh mục các nguyên liệu được phân phối độc quyền bởi công ty Thiên Tuế.


Giá nguyên liệu sẽ được cập nhật hàng ngày. Để lại thông tin để lấy toàn bộ bảng giá mới nhất.

    0 0 đánh giá
    Đánh giá bài viết
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest

    0 Góp ý
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận